Đăng nhập
 Chào mừng bạn đến với website Phòng Đào Tạo trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại. Mọi chi tiết xin liên hệ SĐT: 0989273587, (0220)3786749, (0220) 3786492, (0220) 3785352, Email: pdt.ctc@gmail.com, facebook https://www.facebook.com/daotaocddltm/                             Trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại thông báo tuyển sinh năm 2019

Danh sách phòng thi Môn Cơ Sở Ngành

09-08-2014 10:54

Thời khóa biểu tháng 12, thực hiện từ ngày 9/12/2019 đến ngày 05/01/2020tkb_thng_12_.2019.xlsx

DANH SÁCH PHÒNG THI TỐT NGHIỆP 

HỌC PHẦN: CƠ SỞ NGÀNH

NGÀY THI : 13h30 chiều ngày 16/8/2015

Các Sinh viên xem kỹ thông tin về Họ Tên, ngày tháng năm sinh, Giới tính nếu còn sai sót thì báo Cho Thầy Công phòng Đào Tạo SĐT: 0979943980

Lưu Ý: Khi đi thi các sinh viên nhớ mang theo CMND hoặc Thẻ HSSV

PHÒNG THI SỐ: 07

 

STT SBD Họ và đệm Tên Giới tính Năm sinh Nơi sinh Lớp
1 1 Vũ Điền  Anh Nam 24/12/1992 Việt Yên - Bắc Giang QK9
2 2 Phạm Thị  Bằng Nữ 8/9/1994 Bình Giang - Hải Dương QK9
3 3 Nguyễn Văn Chính Nam 22/04/1993 Phạm Ngũ Lão - Tp Hải Dương QK9
4 4 Đào Văn  Dũng Nam 18/10/1994 Ninh Giang - Hải Dương QK9
5 5 Bùi Thị Duyên Nữ 8/1/1994 Thanh Miện - Hải Dương QK9
6 6 Lê Thị Nữ 29/01/1994 Nghĩa Hưng - Nam Định QK9
7 7 Mai Thị  Nữ 10/8/1994 Nga Sơn - Thanh Hóa QK9
8 8 Lê Thị  Hằng Nữ 21/03/1994 Thanh Liêm - Hà Nam QK9
9 9 Nguyễn Thị Hiền Nữ 1/1/1994 Nam Trực - Nam Định QK9
10 10 Hà Thị Hiền Nữ 13/12/1993 Ninh Giang - Hải Dương QK9
11 11 Lê Quốc Hưng Nam 1/4/1994 Vân Đồn - Quảng Ninh QK9
12 12 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 12/9/1993 Nông Cống - Thanh Hóa QK9
13 13 Phạm Thị  Hương Nữ 14/10/1990 Uông Bí - Quảng Ninh QK9
14 14 Mai Nữ 28/04/1994 Tứ Kỳ - Hải Dương QK9
15 15 Bùi Văn  Ngân Nam 14/11/1993 Thanh Trì - Hà Nội QK9
16 16 Đào Thị Ngần Nữ 18/10/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương QK9
17 17 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 26/03/1994 ĐakPơ - Gia Lai QK9
18 18 Nguyễn Ngọc  Trung Nam 3/6/1993 Ninh Giang - Hải Dương QK9
19 19 Lý Nam Trung Nam 13/04/1994 Kim Bảng - Hà Nam QK9
20 20 Nguyễn Văn Tuyến Nam 1/3/1994 Tứ Minh - Tp Hải Dương QK9
21 21 Nguyễn Trung  Văn Nam 25/10/1994 Tứ Kỳ - Hải Dương QK9
22 22 Lê Sỹ  Văn Nam 25/01/1992 Triệu Sơn - Thanh Hóa QK9
23 23 Hoàng Quốc Việt Nam 1/11/1992 Nhân Lý - Hà Nam QK9
24 24 Lại Thị Vui Nữ 9/1/1994 Ninh Giang - Hải Dương QK9

PHÒNG THI SỐ: 09

 

STT SBD Họ và đệm Tên Giới tính Năm sinh Nơi sinh Lớp
1 25 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 12/11/1994 Tiên Lữ - Hưng Yên VH9
2 26 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 17/02/1994 Kỳ Sơn - Hòa Bình VH9
3 27 Lê Thị Dung Nữ 20/06/1994 Thọ Xuân - Thanh Hóa VH9
4 28 Lưu Văn Hiếu Nam 08/07/1993 Ninh Giang - Hải Dương VH9
5 29 Nguyễn Thị Hoa Nữ 17/03/1994 Tĩnh Gia - Thanh Hóa VH9
6 30 Hoàng Thị  Lam Nữ 27/10/1994 Tĩnh Gia - Thanh Hóa VH9
7 31 Lê Thị Nương Nữ 20/08/1994 Yên Định - Thanh Hóa VH9
8 32 Đoàn Thị Ổn Nữ 03/08/1994 Quỳnh Phụ - Thái Bình VH9
9 33 Phạm Thị  Thuận Nữ 20/08/1994 Nghĩa Hưng - Nam Định VH9
10 34 Nguyễn Quang  Toàn Nam 15/05/1994 Bỉm Sơn - Thanh Hóa VH9
11 35 Lã Thị Thu Trang Nữ 17/12/1994 Ba Bể - Bắc Cạn VH9
12 36 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 30/03/1993 Tp Hải Dương VH9
13 37 Vũ Huy  Vinh Nam 03/12/1993 Chí Linh - Hải Dương VH9
14 38 Linh Sơn Nghĩa Nam 05/12/1993 Chi Lăng - Lạng Sơn VH9
15 39 Nguyễn Thị Loan Nữ 24/01/1994 Vân Đồn - Quảng Ninh VH9
16 40 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 19/08/1994 Vũ Quang - Hà Tĩnh VH9
17 41 Nguyễn Ngọc Dương Nam 08/01/1992 Gia Lộc - Hải Dương ET9
18 42 Lưu Thị Hằng Nữ 06/01/1994 An Dương - Hải Phòng ET9
19 43 Kiều Phương  Thảo Nữ 09/03/1994 Bình Giang - Hải Dương ET9
20 44 Tống Thị Thùy Giang Nữ 29/10/1994 Nam Trực - Nam Định ET9

PHÒNG THI SỐ: 10

 

STT SBD Họ và đệm Tên Giới tính Năm sinh Nơi sinh Lớp
1 45 Vũ Thị Chiều Nữ 11/11/1993 Bình Giang - Hải Dương KT9a
2 46 Hoàng Thị  Bông Nữ 07/08/1994 Cao Lộc - Tp Lạng Sơn KT9a
3 47 Chu Thị Thuý  Hằng Nữ 20/01/1993 Duy Tiên - Hà Nam KT9a
4 48 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 26/01/1994 Thủy Nguyên - Hải Phòng KT9a
5 49 Trương Thị Hằng Nữ 20/08/1994 Tứ Kỳ - Hải Dương KT9a
6 50 Nguyễn Thị Hiền Nữ 16/04/1994 Ân Thi - Hưng Yên KT9a
7 51 Trần Thị Hoa Nữ 21/02/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương KT9a
8 52 Lương Đức Hòa Nam 20/03/1994 Vũ Thư - Thái Bình KT9a
9 53 Trịnh Thị Huệ Nữ 28/03/1993 Kim Động - Hưng Yên KT9a
10 54 Nguyễn Thị Huyền A Nữ 15/03/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương KT9a
11 55 Nguyễn Thị Huyền B Nữ 20/07/1994 Bình Giang - Hải Dương KT9a
12 56 Bùi Thị Nhật Lệ Nữ 19/07/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương KT9a
13 57 Vũ Thị Nhung Nữ 26/05/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương KT9a
14 58 Đỗ Phúc   Quyết Nam 01/07/1994 Tp Hạ Long - Quảng Ninh KT9a
15 59 Vũ Thị Sáng Nữ 10/06/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương KT9a
16 60 Đoàn Thị Thanh Nữ 20/11/1994 Nam Trực - Nam Định KT9a
17 61 Đỗ Thị Hồng Thắm Nữ 08/12/1994 Duy Tiên - Hà Nam KT9a
18 62 Phạm Thị Thoa Nữ 18/05/1993 Thanh Miện - Hải Dương KT9a
19 63 Nguyễn Thị Thùy Nữ 15/11/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương KT9a
20 64 Phạm Thị  Thuỷ Nữ 24/07/1993 Ninh Giang - Hải Dương KT9a
21 65 Nguyễn Thị  Thư Nữ 27/02/1994 Tứ Minh - Hải Dương KT9a
22 66 Vũ Thị Tuyết Nữ 28/06/1994 Lương Tài - Bắc Ninh KT9a
23 67 Vũ Thùy Vân Nữ 15/08/1994 Tứ Kỳ - Hải Dương KT9a
24 68 Lô Thị Như Vượng Nữ 26/06/1994 Tĩnh Gia - Thanh Hóa KT9a
25 69 Lê Thị Xinh Nữ 04/02/1994 Tĩnh Gia - Thanh Hóa KT9a
26 70 Lê Thị Xuyến Nữ 24/01/1994 Hoằng Hóa - Thanh Hóa KT9a
27 71 Phạm Thị Kim Yến Nữ 01/02/1994 Ân Thi - Hưng Yên KT9a
28 72 Trần Thị  Trang Nữ 11/11/1994 Nam Sách - Hải Dương KT9a
29 73 Nguyễn Thị Thanh  Thùy  Nữ 1/8/1992 Hạ Long - Quảng Ninh LKT6c

PHÒNG THI SỐ: 11

 

STT SBD Họ và đệm Tên Giới tính Năm sinh Nơi sinh Lớp
1 74 Lê Tuấn  Anh Nam 23/12/1993 Thanh Ba - Phú Thọ TF9
2 75 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 15/10/1994 Tân Yên - Bắc Giang TF9
3 76 Vũ Thị Ánh Nữ 22/10/1994 Tứ Kỳ - Hải Dương TF9
4 77 Nguyễn Thùy Băng Nữ 30/04/1993 Ninh Giang - Hải Dương TF9
5 78 Phạm Minh Đức Nam 13/10/1994 Tứ Kỳ - Hải Dương TF9
6 79 Bùi Văn  Đức Nam 22/12/1994 Tp Móng Cái - Quảng Ninh TF9
7 80 Vũ Tuấn Dũng Nam 29/10/1993 Phủ Lý - Hà Nam TF9
8 81 Phạm Đại  Duy Nam 19/05/1994 Tiên Lữ - Hưng Yên TF9
9 82 Đinh Thiết Giáp Nam 24/04/1994 Nho Quan - Ninh Bình TF9
10 83 Nguyễn Thị Nữ 10/01/1993 Quảng Xương - Thanh Hóa TF9
11 84 Nguyễn Thị Thu Nữ 09/02/1994 Vũ Thư - Thái Bình TF9
12 85 Nguyễn Đức Hải Nam 31/07/1994 Cẩm Giàng - Hải Dương TF9
13 86 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 04/08/1994 Đông Triều - Quảng Ninh TF9
14 87 Phùng Thị Hạnh Nữ 18/06/1993 Ninh Giang - Hải Dương TF9
15 88 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 22/10/1994 Can Lộc - Hà Tĩnh TF9
16 89 Vũ Đình Hậu Nam 08/06/1994 Quảng Yên - Quảng Ninh TF9
17 90 Nguyễn Thu Hiền Nữ 06/09/1994 Giao Thủy - Nam Định TF9
18 91 Trương Văn Hiếu Nam 02/10/1994 Mỹ Hào - Hưng Yên TF9
19 92 Nguyễn Thị Hoa Nữ 28/01/1991 Hải Hậu - Nam Định TF9

PHÒNG THI SỐ: 12

 

STT SBD Họ và đệm Tên Giới tính Năm sinh Nơi sinh Lớp
1 93 Hồ Thị Hòa Nữ 18/05/1993 Quỳnh Lưu - Nghệ An TF9
2 94 Nguyễn Thị Hòa Nữ 17/06/1994 Tĩnh Gia - Thanh Hóa TF9
3 95 Phạm Khải Hoàn Nam 17/05/1994 Gia Lộc - Hải Dương TF9
4 96 Đinh Thị Huệ Nữ 16/01/1994 Hải Hà - Quảng Ninh TF9
5 97 Nguyễn Việt Hưng Nam 23/10/1994 Phú Xuyên - Hà Nội TF9
6 98 Dương Thị Hương Nữ 02/02/1994 Chí Linh - Hải Dương TF9
7 99 Trịnh Xuân Hữu Nam 21/03/1994 Lương Tài - Bắc Ninh TF9
8 100 Nguyễn Thu Huyền Nữ 10/05/1994 Gia Nghĩa - Đăk Nông TF9
9 101 Phạm Thị Lan Nữ 05/01/1994 Tiên Lữ - Hưng Yên TF9
10 102 Phan Thị Kim Len Nữ 15/11/1994 Giao Thủy - Nam Định TF9
11 103 Lương Thị Loan Nữ 01/11/1994 TP Uông Bí - Quảng Ninh TF9
12 104 Nguyễn Đức Mạnh Nam 05/08/1994 Tứ Kỳ - Hải Dương TF9
13 105 Hoàng Gia  Nam Nam 04/09/1994 Đồ Sơn - Hải Phòng TF9
14 106 Lê Thị Nga Nữ 04/04/1994 Quỳnh Lưu - Nghệ An TF9
15 107 Phạm Thị  Nga Nữ 16/09/1994 Bình Giang - Hải Dương TF9
16 108 Vũ Thị Nga Nữ 7/10/1994 Thanh Miện - Hải Dương TF9
17 109 Vũ Thị Nhài Nữ 03/07/1994 Thanh Miện - Hải Dương TF9
18 110 Phan Văn Nhật Nam 11/03/1993 Vụ Bản - Nam Định TF9
19 111 Lê Kim Oanh Nữ 10/02/1994 Thanh Hà - Hải Dương TF9

PHÒNG THI SỐ: 15

 

STT SBD Họ và đệm Tên Giới tính Năm sinh Nơi sinh Lớp
1 112 Phạm Văn  Phong Nam 06/04/1992 Trực Ninh - Nam Định TF9
2 113 Bùi Thị Minh Phương Nữ 01/06/1994 Ninh Giang - Hải Dương TF9
3 114 Cao Hữu Quân Nam 05/06/1993 Tp Móng Cái - Quảng Ninh TF9
4 115 Đào Hồng Quân Nam 09/07/1994 Tam Dương - Vĩnh Phúc TF9
5 116 Nguyễn Kiêm Sỹ Nam 12/12/1994 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc TF9
6 117 Trần Đình Tam Nam 05/11/1994 Hải Hậu - Nam Định TF9
7 118 Vi Văn Tân Nam 01/01/1994 Tp Móng Cái - Quảng Ninh TF9
8 119 Nguyễn Thị  Thắm Nữ 02/10/1993 Uông Bí - Quảng Ninh TF9
9 120 Vũ Thị Thanh Nữ 22/05/1994 Thái Thụy - Thái Bình TF9
10 121 Vũ Thị  Thảo Nữ 05/09/1994 Lương Tài - Bắc Ninh TF9
11 122 Nguyễn Thị  Thảo Nữ 06/11/1994 Uông Bí - Quảng Ninh TF9
12 123 Vũ Thị Thơm Nữ 09/10/1994 Mỹ Hào - Hưng Yên TF9
13 124 Nguyễn Thị Thu Nữ 11/03/1994 Khoái Châu - Hưng Yên TF9
14 125 Đinh Thị Thúy Nữ 02/03/1993 Uông Bí - Quảng Ninh TF9
15 126 Tạ Thị Thùy Nữ 21/10/1994 Thái Thụy - Thái Bình TF9
16 127 Bùi Đức Tiến Nam 27/10/1993 Tiền Hải - Thái Bình TF9
17 128 Phan Văn Trung Nam 28/11/1994 Thanh Miện - Hải Dương TF9
18 129 Lý Thị Tuyên Nữ 11/03/1993 Tràng Định - Lạng Sơn TF9
19 130 Đinh Khắc  Nam 24/03/1994 Hải Hà - Quảng Ninh TF9
20 131 Trần Thị Yến Nữ 20/03/1993 Gia Nghĩa - Đăk Nông TF9

 


 

Hotline, Zalo: 0967.858.189-0989.273.587

Trưởng Phòng SĐT: (02203)786749

Tổ Tuyến sinh  SĐT: (02203)786492

Tổ Đào Tạo SĐT: (02203)785352

mail: pdt.ctc@gmail.com

fb: https://www.facebook.com/daotaocddltm/


Bạn đã tốt nghiệp Trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại hiện nay bạn đang:
Làm việc đúng chuyên ngành đào tạo
Làm việc không đúng chuyên ngành đào tạo
Tìm việc
Chờ học tiếp
Có thu nhập bình quân/tháng : dưới 5 triệu đồng
Có thu nhập bình quân/tháng : từ 5 triệu - 7 triệu đồng
Có thu nhập bình quân/tháng : trên 7 triệu đồng

Phòng Đào tạo - Trường Cao Đẳng Du lịch và Thương mại , Thị trấn Lai Cách - Cẩm Giàng - Hải Dương  

Email hỗ trợ: pdt.ctc@gmail.com   Website : daotaodltm.mov.mn  

 

Tự tạo website với Webmienphi.vn