09-08-2014 10:54
Thời khóa biểu tháng 12, thực hiện từ ngày 9/12/2019 đến ngày 05/01/2020tkb_thng_12_.2019.xlsx
DANH SÁCH PHÒNG THI TỐT NGHIỆP
HỌC PHẦN: CƠ SỞ NGÀNH
NGÀY THI : 13h30 chiều ngày 16/8/2015
Các Sinh viên xem kỹ thông tin về Họ Tên, ngày tháng năm sinh, Giới tính nếu còn sai sót thì báo Cho Thầy Công phòng Đào Tạo SĐT: 0979943980
Lưu Ý: Khi đi thi các sinh viên nhớ mang theo CMND hoặc Thẻ HSSV
PHÒNG THI SỐ: 07
STT | SBD | Họ và đệm | Tên | Giới tính | Năm sinh | Nơi sinh | Lớp |
1 | 1 | Vũ Điền | Anh | Nam | 24/12/1992 | Việt Yên - Bắc Giang | QK9 |
2 | 2 | Phạm Thị | Bằng | Nữ | 8/9/1994 | Bình Giang - Hải Dương | QK9 |
3 | 3 | Nguyễn Văn | Chính | Nam | 22/04/1993 | Phạm Ngũ Lão - Tp Hải Dương | QK9 |
4 | 4 | Đào Văn | Dũng | Nam | 18/10/1994 | Ninh Giang - Hải Dương | QK9 |
5 | 5 | Bùi Thị | Duyên | Nữ | 8/1/1994 | Thanh Miện - Hải Dương | QK9 |
6 | 6 | Lê Thị | Hà | Nữ | 29/01/1994 | Nghĩa Hưng - Nam Định | QK9 |
7 | 7 | Mai Thị | Hà | Nữ | 10/8/1994 | Nga Sơn - Thanh Hóa | QK9 |
8 | 8 | Lê Thị | Hằng | Nữ | 21/03/1994 | Thanh Liêm - Hà Nam | QK9 |
9 | 9 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 1/1/1994 | Nam Trực - Nam Định | QK9 |
10 | 10 | Hà Thị | Hiền | Nữ | 13/12/1993 | Ninh Giang - Hải Dương | QK9 |
11 | 11 | Lê Quốc | Hưng | Nam | 1/4/1994 | Vân Đồn - Quảng Ninh | QK9 |
12 | 12 | Lê Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 12/9/1993 | Nông Cống - Thanh Hóa | QK9 |
13 | 13 | Phạm Thị | Hương | Nữ | 14/10/1990 | Uông Bí - Quảng Ninh | QK9 |
14 | 14 | Lê | Mai | Nữ | 28/04/1994 | Tứ Kỳ - Hải Dương | QK9 |
15 | 15 | Bùi Văn | Ngân | Nam | 14/11/1993 | Thanh Trì - Hà Nội | QK9 |
16 | 16 | Đào Thị | Ngần | Nữ | 18/10/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | QK9 |
17 | 17 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 26/03/1994 | ĐakPơ - Gia Lai | QK9 |
18 | 18 | Nguyễn Ngọc | Trung | Nam | 3/6/1993 | Ninh Giang - Hải Dương | QK9 |
19 | 19 | Lý Nam | Trung | Nam | 13/04/1994 | Kim Bảng - Hà Nam | QK9 |
20 | 20 | Nguyễn Văn | Tuyến | Nam | 1/3/1994 | Tứ Minh - Tp Hải Dương | QK9 |
21 | 21 | Nguyễn Trung | Văn | Nam | 25/10/1994 | Tứ Kỳ - Hải Dương | QK9 |
22 | 22 | Lê Sỹ | Văn | Nam | 25/01/1992 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | QK9 |
23 | 23 | Hoàng Quốc | Việt | Nam | 1/11/1992 | Nhân Lý - Hà Nam | QK9 |
24 | 24 | Lại Thị | Vui | Nữ | 9/1/1994 | Ninh Giang - Hải Dương | QK9 |
PHÒNG THI SỐ: 09
STT | SBD | Họ và đệm | Tên | Giới tính | Năm sinh | Nơi sinh | Lớp |
1 | 25 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 12/11/1994 | Tiên Lữ - Hưng Yên | VH9 |
2 | 26 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 17/02/1994 | Kỳ Sơn - Hòa Bình | VH9 |
3 | 27 | Lê Thị | Dung | Nữ | 20/06/1994 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | VH9 |
4 | 28 | Lưu Văn | Hiếu | Nam | 08/07/1993 | Ninh Giang - Hải Dương | VH9 |
5 | 29 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 17/03/1994 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | VH9 |
6 | 30 | Hoàng Thị | Lam | Nữ | 27/10/1994 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | VH9 |
7 | 31 | Lê Thị | Nương | Nữ | 20/08/1994 | Yên Định - Thanh Hóa | VH9 |
8 | 32 | Đoàn Thị | Ổn | Nữ | 03/08/1994 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | VH9 |
9 | 33 | Phạm Thị | Thuận | Nữ | 20/08/1994 | Nghĩa Hưng - Nam Định | VH9 |
10 | 34 | Nguyễn Quang | Toàn | Nam | 15/05/1994 | Bỉm Sơn - Thanh Hóa | VH9 |
11 | 35 | Lã Thị Thu | Trang | Nữ | 17/12/1994 | Ba Bể - Bắc Cạn | VH9 |
12 | 36 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Nam | 30/03/1993 | Tp Hải Dương | VH9 |
13 | 37 | Vũ Huy | Vinh | Nam | 03/12/1993 | Chí Linh - Hải Dương | VH9 |
14 | 38 | Linh Sơn | Nghĩa | Nam | 05/12/1993 | Chi Lăng - Lạng Sơn | VH9 |
15 | 39 | Nguyễn Thị | Loan | Nữ | 24/01/1994 | Vân Đồn - Quảng Ninh | VH9 |
16 | 40 | Nguyễn Thị | Nhàn | Nữ | 19/08/1994 | Vũ Quang - Hà Tĩnh | VH9 |
17 | 41 | Nguyễn Ngọc | Dương | Nam | 08/01/1992 | Gia Lộc - Hải Dương | ET9 |
18 | 42 | Lưu Thị | Hằng | Nữ | 06/01/1994 | An Dương - Hải Phòng | ET9 |
19 | 43 | Kiều Phương | Thảo | Nữ | 09/03/1994 | Bình Giang - Hải Dương | ET9 |
20 | 44 | Tống Thị Thùy | Giang | Nữ | 29/10/1994 | Nam Trực - Nam Định | ET9 |
PHÒNG THI SỐ: 10
STT | SBD | Họ và đệm | Tên | Giới tính | Năm sinh | Nơi sinh | Lớp |
1 | 45 | Vũ Thị | Chiều | Nữ | 11/11/1993 | Bình Giang - Hải Dương | KT9a |
2 | 46 | Hoàng Thị | Bông | Nữ | 07/08/1994 | Cao Lộc - Tp Lạng Sơn | KT9a |
3 | 47 | Chu Thị Thuý | Hằng | Nữ | 20/01/1993 | Duy Tiên - Hà Nam | KT9a |
4 | 48 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 26/01/1994 | Thủy Nguyên - Hải Phòng | KT9a |
5 | 49 | Trương Thị | Hằng | Nữ | 20/08/1994 | Tứ Kỳ - Hải Dương | KT9a |
6 | 50 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 16/04/1994 | Ân Thi - Hưng Yên | KT9a |
7 | 51 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 21/02/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | KT9a |
8 | 52 | Lương Đức | Hòa | Nam | 20/03/1994 | Vũ Thư - Thái Bình | KT9a |
9 | 53 | Trịnh Thị | Huệ | Nữ | 28/03/1993 | Kim Động - Hưng Yên | KT9a |
10 | 54 | Nguyễn Thị | Huyền A | Nữ | 15/03/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | KT9a |
11 | 55 | Nguyễn Thị | Huyền B | Nữ | 20/07/1994 | Bình Giang - Hải Dương | KT9a |
12 | 56 | Bùi Thị Nhật | Lệ | Nữ | 19/07/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | KT9a |
13 | 57 | Vũ Thị | Nhung | Nữ | 26/05/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | KT9a |
14 | 58 | Đỗ Phúc | Quyết | Nam | 01/07/1994 | Tp Hạ Long - Quảng Ninh | KT9a |
15 | 59 | Vũ Thị | Sáng | Nữ | 10/06/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | KT9a |
16 | 60 | Đoàn Thị | Thanh | Nữ | 20/11/1994 | Nam Trực - Nam Định | KT9a |
17 | 61 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | Nữ | 08/12/1994 | Duy Tiên - Hà Nam | KT9a |
18 | 62 | Phạm Thị | Thoa | Nữ | 18/05/1993 | Thanh Miện - Hải Dương | KT9a |
19 | 63 | Nguyễn Thị | Thùy | Nữ | 15/11/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | KT9a |
20 | 64 | Phạm Thị | Thuỷ | Nữ | 24/07/1993 | Ninh Giang - Hải Dương | KT9a |
21 | 65 | Nguyễn Thị | Thư | Nữ | 27/02/1994 | Tứ Minh - Hải Dương | KT9a |
22 | 66 | Vũ Thị | Tuyết | Nữ | 28/06/1994 | Lương Tài - Bắc Ninh | KT9a |
23 | 67 | Vũ Thùy | Vân | Nữ | 15/08/1994 | Tứ Kỳ - Hải Dương | KT9a |
24 | 68 | Lô Thị Như | Vượng | Nữ | 26/06/1994 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | KT9a |
25 | 69 | Lê Thị | Xinh | Nữ | 04/02/1994 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | KT9a |
26 | 70 | Lê Thị | Xuyến | Nữ | 24/01/1994 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | KT9a |
27 | 71 | Phạm Thị Kim | Yến | Nữ | 01/02/1994 | Ân Thi - Hưng Yên | KT9a |
28 | 72 | Trần Thị | Trang | Nữ | 11/11/1994 | Nam Sách - Hải Dương | KT9a |
29 | 73 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | Nữ | 1/8/1992 | Hạ Long - Quảng Ninh | LKT6c |
PHÒNG THI SỐ: 11
STT | SBD | Họ và đệm | Tên | Giới tính | Năm sinh | Nơi sinh | Lớp |
1 | 74 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 23/12/1993 | Thanh Ba - Phú Thọ | TF9 |
2 | 75 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 15/10/1994 | Tân Yên - Bắc Giang | TF9 |
3 | 76 | Vũ Thị | Ánh | Nữ | 22/10/1994 | Tứ Kỳ - Hải Dương | TF9 |
4 | 77 | Nguyễn Thùy | Băng | Nữ | 30/04/1993 | Ninh Giang - Hải Dương | TF9 |
5 | 78 | Phạm Minh | Đức | Nam | 13/10/1994 | Tứ Kỳ - Hải Dương | TF9 |
6 | 79 | Bùi Văn | Đức | Nam | 22/12/1994 | Tp Móng Cái - Quảng Ninh | TF9 |
7 | 80 | Vũ Tuấn | Dũng | Nam | 29/10/1993 | Phủ Lý - Hà Nam | TF9 |
8 | 81 | Phạm Đại | Duy | Nam | 19/05/1994 | Tiên Lữ - Hưng Yên | TF9 |
9 | 82 | Đinh Thiết | Giáp | Nam | 24/04/1994 | Nho Quan - Ninh Bình | TF9 |
10 | 83 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 10/01/1993 | Quảng Xương - Thanh Hóa | TF9 |
11 | 84 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 09/02/1994 | Vũ Thư - Thái Bình | TF9 |
12 | 85 | Nguyễn Đức | Hải | Nam | 31/07/1994 | Cẩm Giàng - Hải Dương | TF9 |
13 | 86 | Vũ Thị Thu | Hằng | Nữ | 04/08/1994 | Đông Triều - Quảng Ninh | TF9 |
14 | 87 | Phùng Thị | Hạnh | Nữ | 18/06/1993 | Ninh Giang - Hải Dương | TF9 |
15 | 88 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 22/10/1994 | Can Lộc - Hà Tĩnh | TF9 |
16 | 89 | Vũ Đình | Hậu | Nam | 08/06/1994 | Quảng Yên - Quảng Ninh | TF9 |
17 | 90 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 06/09/1994 | Giao Thủy - Nam Định | TF9 |
18 | 91 | Trương Văn | Hiếu | Nam | 02/10/1994 | Mỹ Hào - Hưng Yên | TF9 |
19 | 92 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 28/01/1991 | Hải Hậu - Nam Định | TF9 |
PHÒNG THI SỐ: 12
STT | SBD | Họ và đệm | Tên | Giới tính | Năm sinh | Nơi sinh | Lớp |
1 | 93 | Hồ Thị | Hòa | Nữ | 18/05/1993 | Quỳnh Lưu - Nghệ An | TF9 |
2 | 94 | Nguyễn Thị | Hòa | Nữ | 17/06/1994 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TF9 |
3 | 95 | Phạm Khải | Hoàn | Nam | 17/05/1994 | Gia Lộc - Hải Dương | TF9 |
4 | 96 | Đinh Thị | Huệ | Nữ | 16/01/1994 | Hải Hà - Quảng Ninh | TF9 |
5 | 97 | Nguyễn Việt | Hưng | Nam | 23/10/1994 | Phú Xuyên - Hà Nội | TF9 |
6 | 98 | Dương Thị | Hương | Nữ | 02/02/1994 | Chí Linh - Hải Dương | TF9 |
7 | 99 | Trịnh Xuân | Hữu | Nam | 21/03/1994 | Lương Tài - Bắc Ninh | TF9 |
8 | 100 | Nguyễn Thu | Huyền | Nữ | 10/05/1994 | Gia Nghĩa - Đăk Nông | TF9 |
9 | 101 | Phạm Thị | Lan | Nữ | 05/01/1994 | Tiên Lữ - Hưng Yên | TF9 |
10 | 102 | Phan Thị Kim | Len | Nữ | 15/11/1994 | Giao Thủy - Nam Định | TF9 |
11 | 103 | Lương Thị | Loan | Nữ | 01/11/1994 | TP Uông Bí - Quảng Ninh | TF9 |
12 | 104 | Nguyễn Đức | Mạnh | Nam | 05/08/1994 | Tứ Kỳ - Hải Dương | TF9 |
13 | 105 | Hoàng Gia | Nam | Nam | 04/09/1994 | Đồ Sơn - Hải Phòng | TF9 |
14 | 106 | Lê Thị | Nga | Nữ | 04/04/1994 | Quỳnh Lưu - Nghệ An | TF9 |
15 | 107 | Phạm Thị | Nga | Nữ | 16/09/1994 | Bình Giang - Hải Dương | TF9 |
16 | 108 | Vũ Thị | Nga | Nữ | 7/10/1994 | Thanh Miện - Hải Dương | TF9 |
17 | 109 | Vũ Thị | Nhài | Nữ | 03/07/1994 | Thanh Miện - Hải Dương | TF9 |
18 | 110 | Phan Văn | Nhật | Nam | 11/03/1993 | Vụ Bản - Nam Định | TF9 |
19 | 111 | Lê Kim | Oanh | Nữ | 10/02/1994 | Thanh Hà - Hải Dương | TF9 |
PHÒNG THI SỐ: 15
STT | SBD | Họ và đệm | Tên | Giới tính | Năm sinh | Nơi sinh | Lớp |
1 | 112 | Phạm Văn | Phong | Nam | 06/04/1992 | Trực Ninh - Nam Định | TF9 |
2 | 113 | Bùi Thị Minh | Phương | Nữ | 01/06/1994 | Ninh Giang - Hải Dương | TF9 |
3 | 114 | Cao Hữu | Quân | Nam | 05/06/1993 | Tp Móng Cái - Quảng Ninh | TF9 |
4 | 115 | Đào Hồng | Quân | Nam | 09/07/1994 | Tam Dương - Vĩnh Phúc | TF9 |
5 | 116 | Nguyễn Kiêm | Sỹ | Nam | 12/12/1994 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | TF9 |
6 | 117 | Trần Đình | Tam | Nam | 05/11/1994 | Hải Hậu - Nam Định | TF9 |
7 | 118 | Vi Văn | Tân | Nam | 01/01/1994 | Tp Móng Cái - Quảng Ninh | TF9 |
8 | 119 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | 02/10/1993 | Uông Bí - Quảng Ninh | TF9 |
9 | 120 | Vũ Thị | Thanh | Nữ | 22/05/1994 | Thái Thụy - Thái Bình | TF9 |
10 | 121 | Vũ Thị | Thảo | Nữ | 05/09/1994 | Lương Tài - Bắc Ninh | TF9 |
11 | 122 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 06/11/1994 | Uông Bí - Quảng Ninh | TF9 |
12 | 123 | Vũ Thị | Thơm | Nữ | 09/10/1994 | Mỹ Hào - Hưng Yên | TF9 |
13 | 124 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 11/03/1994 | Khoái Châu - Hưng Yên | TF9 |
14 | 125 | Đinh Thị | Thúy | Nữ | 02/03/1993 | Uông Bí - Quảng Ninh | TF9 |
15 | 126 | Tạ Thị | Thùy | Nữ | 21/10/1994 | Thái Thụy - Thái Bình | TF9 |
16 | 127 | Bùi Đức | Tiến | Nam | 27/10/1993 | Tiền Hải - Thái Bình | TF9 |
17 | 128 | Phan Văn | Trung | Nam | 28/11/1994 | Thanh Miện - Hải Dương | TF9 |
18 | 129 | Lý Thị | Tuyên | Nữ | 11/03/1993 | Tràng Định - Lạng Sơn | TF9 |
19 | 130 | Đinh Khắc | Vũ | Nam | 24/03/1994 | Hải Hà - Quảng Ninh | TF9 |
20 | 131 | Trần Thị | Yến | Nữ | 20/03/1993 | Gia Nghĩa - Đăk Nông | TF9 |
Hotline, Zalo: 0967.858.189-0989.273.587 Trưởng Phòng SĐT: (02203)786749 Tổ Tuyến sinh SĐT: (02203)786492 Tổ Đào Tạo SĐT: (02203)785352 mail: pdt.ctc@gmail.com fb: https://www.facebook.com/daotaocddltm/ |
Bạn đã tốt nghiệp Trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại hiện nay bạn đang:
Làm việc đúng chuyên ngành đào tạoLàm việc không đúng chuyên ngành đào tạo Tìm việc Chờ học tiếp Có thu nhập bình quân/tháng : dưới 5 triệu đồng Có thu nhập bình quân/tháng : từ 5 triệu - 7 triệu đồng Có thu nhập bình quân/tháng : trên 7 triệu đồng |
|
Phòng Đào tạo - Trường Cao Đẳng Du lịch và Thương mại , Thị trấn Lai Cách - Cẩm Giàng - Hải Dương
Email hỗ trợ: pdt.ctc@gmail.com Website : daotaodltm.mov.mn